Mũi khoan UX Type (SDS-plus)

Thương hiệu: Nhật Bản

Giá đã bao gồm VAT

mô tả sản phẩm

Mũi khoan UX Type (SDS-plus) là gì?

 

Lưỡi cắt chéo giúp cho việc khoan các tấm sàn bê tông có cốt thép bên trong 1 cách dễ dàng.

Lỗ khoan đạt được khá tròn trịa, dễ chèn bulong nở vào lỗ khoan, tăng hiệu quả sử dụng của bulong.

Công nghệ lưỡi cắt chéo đặc biệt của Unika giúp tránh bị mắc kẹt, ít tổn hại lưỡi cắt và đường kính bên ngoài khi khoan gặp các thanh sắt sàn. Tuổi thọ cao.

Dụng cụ thích hợp: Máy khoan động lực (SDS-plus).

Mũi khoan UX Type (SDS-plus) sử dụng cho:

• Tấm sàn deck + Bê Tông

• Tường Block

• Vữa

• Tường Gạch

• Đá

Thông số kỹ thuật của Mũi khoan UX Type (SDS-plus)

UX Type
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UX6.0X160 6.0 160 100 10 4989270111783
UX6.4X160 6.4 4989270111790
UX6.5X160 6.5 4989270111806
UX7.0X160 7.0 4989270111813
UX7.2X160 7.2 4989270111820
UX7.5X160 7.5 4989270111837
UX8.0X160 8.0 4989270111417
UX8.5X160 8.5 4989270111424
UX9.0X160 9.0 4989270111431
UX9.5X160 9.5 4989270111448
UX10.0X160 10.0 4989270111455
UX10.5X160 10.5 4989270111462
UX11.0X160 11.0 4989270111479
UX12.0X160 12.0 4989270111493
UX12.5X160 12.5 4989270111509
UX12.7X160 12.7 4989270111516
UX13.0X160 13.0 4989270111523
UX13.5X160 13.5 4989270111530
UX14.0X160 14.0 4989270111547
UX14.3X160 14.3 4989270111554
UX14.5X160 14.5 4989270111561
UX15.0X160 15.0 160 100 6 4989270111592
UX16.0X160 16.0 4989270111585
UX16.5X160 16.5 4989270111578
UX17.0X160 17.0 4989270111608
UX18.0X160 18.0 4989270111615

 

UXL Type – Tổng chiều dài 210mm
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXL8.0X210 8.0 210 150 1 4989270102019
UXL8.5X210 8.5 4989270102026
UXL9.0X210 9.0 4989270102033
UXL10.0X210 10.0 4989270102040
UXL10.5X210 10.5 4989270102057
UXL12.0X210 12.0 4989270102064
UXL12.5X210 12.5 4989270102071
UXL12.7X210 12.7 4989270102088
UXL14.0X210 14.0 4989270111622
UXL14.5X210 14.5 4989270102095
UXL15.0X210 15.0 4989270102101
UXL16.0X210 16.0 4989270102118
UXL17.0X210 17.0 4989270102125
UXL18.0X210 18.0 4989270111639
UXL19.0X210 19.0 4989270102132
UXL20.0X210 20.0 4989270102149

 

UXL Type – Tổng chiều dài 260mm
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXL10.0X260 10.0 260 200 1 4989270102156
UXL10.5X260 10.5 4989270102163
UXL11.0X260 11.0 4989270111264
UXL12.0X260 12.0 4989270102170
UXL12.5X260 12.5 4989270102187
UXL12.7X260 12.7 4989270102194
UXL13.0X260 13.0 4989270111288
UXL13.5X260 13.5 4989270111295
UXL14.0X260 14.0 4989270102200
UXL14.5X260 14.5 4989270111646
UXL15.0X260 15.0 4989270111653
UXL16.0X260 16.0 4989270111660
UXL16.5X260 16.5 4989270111677
UXL17.0X260 17.0 4989270111684
UXL17.5X260 17.5 4989270111349
UXL18.0X260 18.0 4989270111691
UXL19.0X260 19.0 4989270111714
UXL20.0X260 20.0 4989270111721
UXL21.5X260 21.5 4989270111356
UXL22.0X260 22.0 4989270111851
UXL22.5X260 22.5 4989270111363
UXL23.0X260 23.0 4989270102217
UXL24.0X260 24.0 4989270111868
UXL25.0X260 25.0 4989270111875
UXL26.0X260 26.0 4989270102224
UXL28.0X260 28.0 4989270111370

 

UXL Type – Tổng chiều dài 350mm (khoan sâu hiệu quả  290mm)
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXL10.0X350 10.0 350 290 1 4989270102231
UXL10.5X350 10.5 4989270102248
UXL11.0X350 11.0 4989270102255
UXL12.0X350 12.0 4989270102262
UXL12.5X350 12.5 4989270102279
UXL12.7X350 12.7 4989270102286
UXL13.0X350 13.0 4989270102293
UXL13.5X350 13.5 4989270111301
UXL14.0X350 14.0 4989270102309
UXL14.3X350 14.3 4989270102316
UXL14.5X350 14.5 4989270102323
UXL15.0X350 15.0 4989270102330
UXL16.0X350 16.0 4989270102347
UXL16.5X350 16.5 4989270111738
UXL17.0X350 17.0 4989270111745
UXL17.5X350 17.5 4989270102354
UXL18.0X350 18.0 4989270111752
UXL19.0X350 19.0 4989270111769
UXL20.0X350 20.0 4989270111776
UXL22.0X350 22.0 4989270102361
UXL23.0X350 23.0 4989270102378
UXL24.0X350 24.0 4989270102385
UXL25.0X350 25.0 4989270102392
UXL26.0X350 26.0 4989270102408
UXL28.0X350 28.0 4989270111387

 

UXL Type – Tổng chiều dài 450mm
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXL10.0X450 10.0 450 390 1 4989270102415
UXL10.5X450 10.5 4989270102422
UXL12.0X450 12.0 4989270102439
UXL12.5X450 12.5 4989270102446
UXL12.7X450 12.7 4989270111271
UXL13.5X450 13.5 4989270102453
UXL14.5X450 14.5 4989270102460
UXL15.0X450 15.0 4989270111318
UXL16.0X450 16.0 4989270102477
UXL16.5X450 16.5 4989270111325
UXL17.0X450 17.0 4989270111332
UXL18.0X450 18.0 4989270102484
UXL19.0X450 19.0 4989270102491
UXL20.0X450 20.0 4989270102507
UXL22.0X450 22.0 4989270102514
UXL23.0X450 23.0 4989270102521
UXL24.0X450 24.0 4989270102538
UXL25.0X450 25.0 4989270102545
UXL26.0X450 26.0 4989270102552
UXL28.0X450 28.0 4989270111394

 

UXLL Type – Tổng chiều dài 1000mm
Mã hàng Đường kính
(mm)
Tổng chiều dài
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
UXLL10.0X1000 10.0 1,000 200 1 4989270111899
UXLL12.0X1000 12.0 4989270111882
UXLL12.5X1000 12.5 4989270111707
UXLL14.5X1000 14.5 4989270115002
UXLL16.5X1000 16.5 4989270115019

 

Mua Mũi khoan UX Type (SDS-plus) chất lượng cao ở đâu?

Mũi khoan UX Type (SDS-plus) được bán chính thức baoholaodongtdtech.com, đây là nơi cung cấp các linh kiện máy phục vụ cho mọi nhu cầu người tiêu dùng. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá tốt.

– Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm, xin vui lòng liên hệ hotline 089.899.3535 để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu khách hàng.

– Hoặc truy cập website baoholaodongtdtech.com để lựa chọn và đặt hàng online các sản phẩm phù hợp nhất.

–  TD TECH luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và phản hồi của bạn sau khi sử dụng sản phẩm. Nhanh tay đặt hàng để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

sản phẩm tương tự

Hỗ trợ